2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 13)

Nguyễn Thế Anh 16/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-13

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.

수분

độ ẩm, hơi nước

수수료

lệ phí, hoa hồng

수용하다

tiếp nhận, tiếp thu

수유부

phụ nữ cho con bú

수입하다

thu nhập

수직

sự thẳng đứng, vuông góc

수행 능력

năng lực giải quyết công việc

수혈

sự truyền máu

수확량

lượng thu hoạch

순간

khoảnh khắc

순차적

sự lần lượt, tuần tự

숨기다

che giấu

스마트폰

điện thoại thông minh

스모그

sương khói

스스로

tự thân, tự mình

스치다

sượt qua, lướt qua

스트레스

áp lực, stress

스포츠카

xe thể thao

습관적

mang tính thói quen

습진

bệnh chàm Eczema

습하다

ẩm ướt, ẩm thấp

시각

thời khắc

시각적

mang tính thị giác

시간을 거스르다

quay ngược thời gian

시급하다

gấp rút, cấp bách

시기

thời kỳ, thời cơ, thời điểm

시끄럽다

ồn ào, ầm ĩ

시냇물

nước suối

시민단체

đoàn thể nhân dân

시설

trang thiết bị

시설물

cơ sở vật chất

시속

tốc độ mỗi giờ

시야각

tầm nhìn

시집가다

lấy chồng

시판되다

được bán ra thị trường

시행되다

được thi hành, có hiệu lực

식도

thực quản

식물

thực vật

식성

khẩu vị

식탁

bàn ăn

식품

thực phẩm

thần

신고

sự khai báo, sự báo cáo

신기하다

thần kỳ, lạ lùng

신도시

thành phố mới, đô thị mới

신분

thân phận

신분 차별

sự phân biệt thân phận

신청

sự đăng ký

신체활동

hoạt động cơ thể

실력

khả năng, thực lực

실로

thực ra

실물

vật thực

실수

lỗi sai, sai lầm

실시하다

thực thi

실업률

tỷ lệ thất nghiệp

실험

thí nghiệm

실효성

tính hiệu quả

심각하다

nghiêm trọng

심다

trồng

심리상담사

nhà tư vấn tâm lý

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn