Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
수분 |
độ ẩm, hơi nước |
수수료 |
lệ phí, hoa hồng |
수용하다 |
tiếp nhận, tiếp thu |
수유부 |
phụ nữ cho con bú |
수입하다 |
thu nhập |
수직 |
sự thẳng đứng, vuông góc |
수행 능력 |
năng lực giải quyết công việc |
수혈 |
sự truyền máu |
수확량 |
lượng thu hoạch |
순간 |
khoảnh khắc |
순차적 |
sự lần lượt, tuần tự |
숨기다 |
che giấu |
스마트폰 |
điện thoại thông minh |
스모그 |
sương khói |
스스로 |
tự thân, tự mình |
스치다 |
sượt qua, lướt qua |
스트레스 |
áp lực, stress |
스포츠카 |
xe thể thao |
습관적 |
mang tính thói quen |
습진 |
bệnh chàm Eczema |
습하다 |
ẩm ướt, ẩm thấp |
시각 |
thời khắc |
시각적 |
mang tính thị giác |
시간을 거스르다 |
quay ngược thời gian |
시급하다 |
gấp rút, cấp bách |
시기 |
thời kỳ, thời cơ, thời điểm |
시끄럽다 |
ồn ào, ầm ĩ |
시냇물 |
nước suối |
시민단체 |
đoàn thể nhân dân |
시설 |
trang thiết bị |
시설물 |
cơ sở vật chất |
시속 |
tốc độ mỗi giờ |
시야각 |
tầm nhìn |
시집가다 |
lấy chồng |
시판되다 |
được bán ra thị trường |
시행되다 |
được thi hành, có hiệu lực |
식도 |
thực quản |
식물 |
thực vật |
식성 |
khẩu vị |
식탁 |
bàn ăn |
식품 |
thực phẩm |
신 |
thần |
신고 |
sự khai báo, sự báo cáo |
신기하다 |
thần kỳ, lạ lùng |
신도시 |
thành phố mới, đô thị mới |
신분 |
thân phận |
신분 차별 |
sự phân biệt thân phận |
신청 |
sự đăng ký |
신체활동 |
hoạt động cơ thể |
실력 |
khả năng, thực lực |
실로 |
thực ra |
실물 |
vật thực |
실수 |
lỗi sai, sai lầm |
실시하다 |
thực thi |
실업률 |
tỷ lệ thất nghiệp |
실험 |
thí nghiệm |
실효성 |
tính hiệu quả |
심각하다 |
nghiêm trọng |
심다 |
trồng |
심리상담사 |
nhà tư vấn tâm lý |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn