2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 12)

Nguyễn Thế Anh 16/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-12

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.

생사

sinh tử

생산

sự sản xuất, sự chế tạo

생산성

năng suất

생태계

hệ sinh thái

서두르다

vội vàng, gấp rút

서민

người dân thường

서서히

một cách chậm rãi, từ từ

서성거리다

đi tới đi lui

서식지

nơi sinh sống, nơi cư trú

서예

nghệ thuật thư pháp

선거

bầu cử

선비

lớp trí thức

선수

tuyển thủ, vận động viên

선조

tổ tiên

설계되다

được thiết kế

설립

sự thành lập

설명하다

giải thích

설문조사

điều tra khảo sát

설사

tiêu chảy

설치하다

thiết lập, lắp đặt

설탕물

nước đường

đảo

섭취하다

hấp thụ

성공적

có tính chất thành công

성별

giới tính

성스럽다

thiêng liêng, cao quý

성씨

họ

성인

người lớn, người trưởng thành

성폭력

bạo lực tình dục

성품

phẩm chất, phẩm hạnh

성희롱

sự quấy rối tình dục

세간

thế gian (đồ dùng gia đình)

세금

thuế

세대

thế hệ

세반고리관

ba ống bán nguyệt trong tai

세우다

xây dựng

세입자

người thuê nhà

소규모

quy mô nhỏ

소금물

nước muối

소득

thu nhập

소득 양극화

phân cực hóa thu nhập

소득 수준

mức thu nhập

소모품

đồ tiêu hao

소문

tin đồn

소비량

lượng tiêu thụ

소비자

người tiêu dùng

소소한

nhỏ nhặt, nhỏ nhoi

소수자

người dân tộc thiểu số

소유하다

sở hữu

소음 문제

vấn đề tiếng ồn

소화

việc tiêu hóa

손가락

ngón tay

손실

sự thiệt hại

손해를 보다

chịu thiệt, thiệt hại

솟다

mọc lên, vọt lên

쇠구슬

bi sắt

쇠똥구리

con bọ hung

수단

cách thức, phương tiện

수면 관성효과

hiệu quả quán tính giấc ngủ

수면제

thuốc ngủ

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn