Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
생사 |
sinh tử |
생산 |
sự sản xuất, sự chế tạo |
생산성 |
năng suất |
생태계 |
hệ sinh thái |
서두르다 |
vội vàng, gấp rút |
서민 |
người dân thường |
서서히 |
một cách chậm rãi, từ từ |
서성거리다 |
đi tới đi lui |
서식지 |
nơi sinh sống, nơi cư trú |
서예 |
nghệ thuật thư pháp |
선거 |
bầu cử |
선비 |
lớp trí thức |
선수 |
tuyển thủ, vận động viên |
선조 |
tổ tiên |
설계되다 |
được thiết kế |
설립 |
sự thành lập |
설명하다 |
giải thích |
설문조사 |
điều tra khảo sát |
설사 |
tiêu chảy |
설치하다 |
thiết lập, lắp đặt |
설탕물 |
nước đường |
섬 |
đảo |
섭취하다 |
hấp thụ |
성공적 |
có tính chất thành công |
성별 |
giới tính |
성스럽다 |
thiêng liêng, cao quý |
성씨 |
họ |
성인 |
người lớn, người trưởng thành |
성폭력 |
bạo lực tình dục |
성품 |
phẩm chất, phẩm hạnh |
성희롱 |
sự quấy rối tình dục |
세간 |
thế gian (đồ dùng gia đình) |
세금 |
thuế |
세대 |
thế hệ |
세반고리관 |
ba ống bán nguyệt trong tai |
세우다 |
xây dựng |
세입자 |
người thuê nhà |
소규모 |
quy mô nhỏ |
소금물 |
nước muối |
소득 |
thu nhập |
소득 양극화 |
phân cực hóa thu nhập |
소득 수준 |
mức thu nhập |
소모품 |
đồ tiêu hao |
소문 |
tin đồn |
소비량 |
lượng tiêu thụ |
소비자 |
người tiêu dùng |
소소한 |
nhỏ nhặt, nhỏ nhoi |
소수자 |
người dân tộc thiểu số |
소유하다 |
sở hữu |
소음 문제 |
vấn đề tiếng ồn |
소화 |
việc tiêu hóa |
손가락 |
ngón tay |
손실 |
sự thiệt hại |
손해를 보다 |
chịu thiệt, thiệt hại |
솟다 |
mọc lên, vọt lên |
쇠구슬 |
bi sắt |
쇠똥구리 |
con bọ hung |
수단 |
cách thức, phương tiện |
수면 관성효과 |
hiệu quả quán tính giấc ngủ |
수면제 |
thuốc ngủ |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn