Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
빠지다 |
rơi vào |
빨다 |
hút |
뽐내다 |
khoe khoang, phô trương |
사계절 |
bốn mùa |
사교육 |
giáo dục tư |
사교육비 |
chi phí cho giáo dục tư |
사납다 |
hung dữ, dữ tợn |
사내 |
người đàn ông |
사례 |
ví dụ cụ thể |
사료 |
tư liệu |
사막화 |
sự sa mạc hóa |
사망 |
tử vong |
사망률 |
tỉ lệ tử vong |
사선 |
ranh giới sống chết |
사시 |
tật lác mắt |
사실상 |
trên thực tế |
사업 |
việc kinh doanh |
사업비 |
chi phí kinh doanh |
사업자 |
người kinh doanh, doanh nhân |
사용량 |
lượng mức sử dụng |
사운드 |
âm thanh |
사이 |
giữa |
사이버 |
không gian ảo, giả tưởng |
사이트 |
trang tin điện tử |
사진 |
từ trước |
사회 |
xã hội |
사회성 |
tính xã hội, kỹ năng mềm |
사회운동 |
phong trào xã hội |
사회인 |
thành viên trong xã hội |
사회통합 |
sự hòa nhập xã hội |
사후 |
sau này |
삭막해지다 |
trở nên hoang vắng, quanh quẽ |
삭제하다 |
xóa |
산림 |
rừng |
산성 |
tính a-xít |
산성비 |
mưa a-xít |
산성화 |
sự a-xít hóa |
산소 |
khí ô-xy |
산업혁명 |
cuộc cách mạng công nghiệp |
산업화 |
sự công nghiệp hóa |
산호섬 |
đảo san hô |
산화되다 |
được ô-xy hóa |
살포하다 |
phun, rắc |
상관없다 |
không liên quan |
상담 |
sự tư vấn |
상식 |
kiến thức thông thường |
상온 |
nhiệt độ phòng |
상위 |
tầng lớp trên, địa vị cao |
상이군인 |
thương binh |
상인 |
thương nhân |
상주하다 |
thường trú |
상처 |
vết thương |
상쾌하다 |
sảng khoái, thoải mái |
상큼하다 |
thơm mát, thoải mái |
상하 운동 |
chuyển động lên xuống |
상하다 |
hỏng, hư |
상황 |
tình huống |
샛강 |
nhánh sông |
생계비 |
sinh hoạt phí |
생명 |
sinh mệnh, mạng sống |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn