2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 11)

Nguyễn Thế Anh 16/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-11

Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.

빠지다

rơi vào

빨다

hút

뽐내다

khoe khoang, phô trương

사계절

bốn mùa

사교육

giáo dục tư

사교육비

chi phí cho giáo dục tư

사납다

hung dữ, dữ tợn

사내

người đàn ông

사례

ví dụ cụ thể

사료

tư liệu

사막화

sự sa mạc hóa

사망

tử vong

사망률

tỉ lệ tử vong

사선

ranh giới sống chết

사시

tật lác mắt

사실상

trên thực tế

사업

việc kinh doanh

사업비

chi phí kinh doanh

사업자

người kinh doanh, doanh nhân

사용량

lượng mức sử dụng

사운드

âm thanh

사이

giữa

사이버

không gian ảo, giả tưởng

사이트

trang tin điện tử

사진

từ trước

사회

xã hội

사회성

tính xã hội, kỹ năng mềm

사회운동

phong trào xã hội

사회인

thành viên trong xã hội

사회통합

sự hòa nhập xã hội

사후

sau này

삭막해지다

trở nên hoang vắng, quanh quẽ

삭제하다

xóa

산림

rừng

산성

tính a-xít

산성비

mưa a-xít

산성화

sự a-xít hóa

산소

khí ô-xy

산업혁명

cuộc cách mạng công nghiệp

산업화

sự công nghiệp hóa

산호섬

đảo san hô

산화되다

được ô-xy hóa

살포하다

phun, rắc

상관없다

không liên quan

상담

sự tư vấn

상식

kiến thức thông thường

상온

nhiệt độ phòng

상위

tầng lớp trên, địa vị cao

상이군인

thương binh

상인

thương nhân

상주하다

thường trú

상처

vết thương

상쾌하다

sảng khoái, thoải mái

상큼하다

thơm mát, thoải mái

상하 운동

chuyển động lên xuống

상하다

hỏng, hư

상황

tình huống

샛강

nhánh sông

생계비

sinh hoạt phí

생명

sinh mệnh, mạng sống

 

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn