Trong bài viết này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo về các từ vựng tiếng Hàn Topik II. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II.
복용하다 |
uống (thuốc) |
복지화관 |
trung tâm phúc lợi xã hội |
본격적으로 |
một cách chính thức |
물 |
gò má |
볼거리 |
những thứ để xem |
부가가치세 |
thuế giá trị gia tăng |
부과되다 |
bắt phạt, đánh (thuế) |
부대장 |
trưởng phòng, trưởng bộ phận |
부식 |
sự ăn mòn, sự gỉ sét |
부엌 |
bếp |
부여받다 |
được cấp, được trao |
부작용 |
tác dụng phụ |
부정적 |
mang tính tiêu cực |
부족하다 |
thiếu, thiếu sót |
부지 |
địa điểm, mảnh đất xây dựng |
부지런함 |
sự chăm chỉ, sự cần cù |
부추기다 |
kích động, xúi giục |
부품 |
phụ tùng |
복태평양 |
Bắc Thái Bình Dương |
분류 |
sự phân loại |
분명하다 |
phân minh |
분비물 |
chất bài tiết |
분산 |
sự phân tán |
분석 |
phân tích |
분실 |
sự thất lạc |
분양하다 |
phân chia, chia ra |
분위기 |
bầu không khí |
분포 |
sự phân bố |
분해 |
sự tháo rời |
불가능 |
việc không có khả năng |
불기운 |
sức nóng, hơi nóng của lửa |
불매운동 |
phong trào tẩy chay hàng hóa |
불면증 |
bệnh mất ngủ |
불법자금 |
nguồn tiền phi pháp |
불식시키다 |
loại bỏ, xua tan |
불안감 |
cảm giác bất an |
불을 때다 |
châm lửa, đốt lửa |
불일치 |
sự bất đồng, không đồng nhất |
불쾌감 |
cảm giác khó chịu |
불편하다 |
bất tiện |
불필요하다 |
không cần thiết |
붓 |
sưng |
붙다 |
dán, dính |
브레이크액 |
dầu phanh |
비난하다 |
chỉ trích, phê phán |
비닐봉지 |
túi ni lông |
비롯되다 |
do bắt nguồn, do khởi đầu |
비상대책위원회 |
Hội đồng đưa ra đối sách cho trường hợp khẩn cấp |
비상체제 |
cơ chế khẩn cấp |
비슷하다 |
tương tự |
비영리단체 |
tổ chức phi lợi nhuận |
비용 |
chi phí |
비율 |
tỉ lệ |
비판하다 |
phê phán |
비흡연 |
sự không hút thuốc |
빈곤율 |
tỉ lệ giàu nghèo |
발라 |
nhà biệt thự |
빗발 |
vệt mưa |
빙하 |
tảng băng lớn |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn