2000 từ vựng tiếng hàn topik ii (phần 1)

Nguyễn Thế Anh 15/05/2025
2000-tu-vung-tieng-han-topik-ii-phan-1

Trong bài này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng tiếng Hàn thường gặp trong bài thi Topik IIHi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II Tiếng Hàn.

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

가공

sự gia công

가구

đồ dùng gia đình

가늘다

mỏng, mảnh dẻ

가늘어지다

trở nên nhỏ, mảnh mai

가득하다

đầy, đầy tràn

가렵다

ngứa

가로막히다

bị ngăn lại, bị chặn ngang

가맹점

đại lí

가뭄

hạn hán

가상화폐

tiền ảo

가옥

nhà cửa

가옥

nhà cửa

가지가지

các kiểu, các loại

가치

giá trị

각별하다

đặc biệt

각성

sự thức tỉnh, sự đánh thức

각인되다

được ghi khắc, ghi tâm

각종

các loại, các thứ

간판

biển hiệu

갈등

sự mâu thuẫn

감격

sự cảm kích

감명

ấn tượng, cảm tưởng

감지하다

cảm nhận, nhận ra

감소

giảm

감자

khoai tây

감정 노동

lao động cảm xúc

감추다

che giấu

감축

sự rút ngắn, giảm bớt, việc chúc mừng

bao (thước)

vừa mới

강압적

mang tính cưỡng ép, áp đặt

강요하다

bắt buộc, ép buộc

강제하다

cưỡng chế, ép buộc

강조하다

nhấn mạnh

강하다

mạnh

강화하다

tăng cường, đẩy mạnh

갖다

có, mang

개개인

mỗi cá nhân

개구리

con ếch

개발

sự phát triển

개발되다

được nghiên cứu, phát triển

개선하다

cải tiến, cải thiện

개인정보

thông tin cá nhân

개정하다

sửa đổi, điều chỉnh

개체 수

số lượng cá thể

갯벌

bãi bùn trên biển

거대

sự to lớn, đồ sộ

거래되다

được giao dịch

거론되다

được bàn luận, được trao đổi

거리

khoảng cách

거부감

cảm giác khó tiếp nhận

거부하다

từ chối, khước từ

거세다

mạnh mẽ, mãnh liệt

거의

hầu hết

거절하다

từ chối

거주민

người dân sinh sống

거주하다

cư trú, ở

건국신화

truyền thuyết thần thoại dựng nước

건드리다

chạm, đụng

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!

https://www.sachtienghanmetabooks.vn