Trong bài này SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng tiếng Hàn thường gặp trong bài thi Topik II. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập tiếng Hàn và luyện thi Topik II Tiếng Hàn.
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
가공 |
sự gia công |
가구 |
đồ dùng gia đình |
가늘다 |
mỏng, mảnh dẻ |
가늘어지다 |
trở nên nhỏ, mảnh mai |
가득하다 |
đầy, đầy tràn |
가렵다 |
ngứa |
가로막히다 |
bị ngăn lại, bị chặn ngang |
가맹점 |
đại lí |
가뭄 |
hạn hán |
가상화폐 |
tiền ảo |
가옥 |
nhà cửa |
가옥 |
nhà cửa |
가지가지 |
các kiểu, các loại |
가치 |
giá trị |
각별하다 |
đặc biệt |
각성 |
sự thức tỉnh, sự đánh thức |
각인되다 |
được ghi khắc, ghi tâm |
각종 |
các loại, các thứ |
간판 |
biển hiệu |
갈등 |
sự mâu thuẫn |
감격 |
sự cảm kích |
감명 |
ấn tượng, cảm tưởng |
감지하다 |
cảm nhận, nhận ra |
감소 |
giảm |
감자 |
khoai tây |
감정 노동 |
lao động cảm xúc |
감추다 |
che giấu |
감축 |
sự rút ngắn, giảm bớt, việc chúc mừng |
갑 |
bao (thước) |
갓 |
vừa mới |
강압적 |
mang tính cưỡng ép, áp đặt |
강요하다 |
bắt buộc, ép buộc |
강제하다 |
cưỡng chế, ép buộc |
강조하다 |
nhấn mạnh |
강하다 |
mạnh |
강화하다 |
tăng cường, đẩy mạnh |
갖다 |
có, mang |
개개인 |
mỗi cá nhân |
개구리 |
con ếch |
개발 |
sự phát triển |
개발되다 |
được nghiên cứu, phát triển |
개선하다 |
cải tiến, cải thiện |
개인정보 |
thông tin cá nhân |
개정하다 |
sửa đổi, điều chỉnh |
개체 수 |
số lượng cá thể |
갯벌 |
bãi bùn trên biển |
거대 |
sự to lớn, đồ sộ |
거래되다 |
được giao dịch |
거론되다 |
được bàn luận, được trao đổi |
거리 |
khoảng cách |
거부감 |
cảm giác khó tiếp nhận |
거부하다 |
từ chối, khước từ |
거세다 |
mạnh mẽ, mãnh liệt |
거의 |
hầu hết |
거절하다 |
từ chối |
거주민 |
người dân sinh sống |
거주하다 |
cư trú, ở |
건국신화 |
truyền thuyết thần thoại dựng nước |
건드리다 |
chạm, đụng |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik II mà SÁCH TIẾNG HÀN METABOOKS sưu tầm được. Nếu bạn muốn tham khảo phần tiếp theo thì vào web để tham khảo thêm nhé!
https://www.sachtienghanmetabooks.vn